Tổng hợp danh sách chuẩn mực kế toán quốc tế IAS và IFRS 2024
Trong lĩnh vực kế toán tài chính, chuẩn mực kế toán quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các nguyên tắc và quy trình lập báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Khi nhắc đến chuẩn mực quốc tế, chúng ta thường nghe đến hai khái niệm phổ biến là IAS (International Accounting Standards) và IFRS (International Financial Reporting Standards). Vậy IAS và IFRS là gì? Chúng có những điểm tương đồng và khác biệt ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS
IAS tăng cường minh bạch và so sánh báo cáo tài chính quốc tế
IAS (International Accounting Standards) hay Chuẩn mực kế toán quốc tế, ban hành bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC - International Accounting Standards Committee) từ năm 1973, cung cấp hướng dẫn về việc tạo ra báo cáo tài chính cho các công ty hoạt động ở nhiều quốc gia, tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh vượt biên giới. Khi IASB tiếp quản, mặc dù nhiều tiêu chuẩn IAS đã được thay thế bằng IFRS một số quốc gia hoặc ngành công nghiệp vẫn sử dụng một số tiêu chuẩn IAS.
Hiện tại, có 24 chuẩn mực IAS vẫn đang được áp dụng, bao gồm:
- IAS 1. Presentation of Financial Statements (Trình bày Báo cáo tài chính)
- IAS 2. Inventories (Hàng tồn kho)
- IAS 7. Statement of Cash Flows (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)
- IAS 8. Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors (Chính sách kế toán, sự thay đổi trong ước tính kế toán và sai sót)
- IAS 10. Events After the Reporting Period (Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm)
- IAS 12. Income Taxes (Thuế Thu nhập doanh nghiệp)
- IAS 16. Property, Plant and Equipment (Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị )
- IAS 19. Employee Benefits (Lợi ích người lao động )
- IAS 20. Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance (Kế toán đối với nguồn tài trợ và trình bày sự hỗ trợ của chính phủ)
- IAS 21. The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates (Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái)
- IAS 23. Borrowing Costs (Chi phí đi vay )
- IAS 24. Related Party Disclosures (Trình bày các bên liên quan )
- IAS 26. Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans (Kế toán và báo cáo lợi ích hưu trí )
- IAS 27. Separate Financial Statements (Báo cáo tài chính riêng)
- IAS 28. Investments in Associates and Joint Ventures (Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh)
- IAS 29. Financial Reporting in Hyperinflationary Economies (Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát)
- IAS 32. Financial Instruments: Presentation (Công cụ tài chính: Trình bày )
- IAS 33 Earnings Per Share (Lãi trên cổ phiếu)
- IAS 34. Interim Financial Reporting (Báo cáo tài chính giữa niên độ)
- IAS 36. Impairment of Assets (Tổn thất tài sản)
- IAS 37. Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets (Các khoản dự phòng, nợ phải trả và tài sản tiềm tàng)
- IAS 38. Intangible Assets (Tài sản cố định vô hình)
- IAS 40. Investment Property (Bất động sản đầu tư)
- IAS 41. Agriculture (Nông nghiệp)
Chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS
IFRS đảm bảo tính minh bạch, đáng tin cậy và so sánh báo cáo tài chính quốc tế
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được tạo ra bởi Ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IASB) nhằm đảm bảo tính minh bạch, đáng tin cậy và khả năng so sánh của báo cáo tài chính giữa các quốc gia, các ngành công nghiệp. IFRS là nền tảng cho báo cáo tài chính của các công ty niêm yết ở hơn 140 quốc gia, một số áp dụng toàn phần IFRS, một số có điều chỉnh một phần theo tiêu chuẩn địa phương.
IFRS có mục tiêu là giúp cổ đông đưa ra quyết định dựa trên báo cáo tài chính nhất quán và đáng tin cậy. IFRS là phiên bản cập nhật và toàn diện hơn so với các tiêu chuẩn IAS trước đây.
Hiện tại, IFRS gồm 16 chuẩn mực sau:
- IFRS 1. First-time Adoption of International Financial Reporting Standards (Lần đầu áp dụng IFRS)
- IFRS 2. Share-based Payment (Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu)
- IFRS 3. Business Combinations (Hợp nhất kinh doanh)
- IFRS 5. Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations (Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục)
- IFRS 6. Exploration for and Evaluation of Mineral Assets (Thăm dò và đánh giá tài sản nguyên khoáng sản)
- IFRS 7. Financial Instruments: Disclosures (Công cụ tài chính: Trình bày)
- IFRS 8. Operating Segments (Bộ phận kinh doanh)
- IFRS 9. Financial Instruments (Công cụ tài chính)
- IFRS 10. Consolidated Financial Statements (Báo cáo tài chính hợp nhất)
- IFRS 11. Joint Arrangements (Thoả thuận liên doanh)
- IFRS 12. Disclosure of Interests in Other Entities (Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác)
- IFRS 13. Fair Value Measurement (Xác định giá trị hợp lý)
- IFRS 14. Regulatory Deferral Accounts (Các khoản hoãn lại theo luật định)
- IFRS 15. Revenue from Contracts with Customers (Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng)
- IFRS 16. Leases (Thuê tài sản)
- IFRS 17. Insurance Contracts (Hợp đồng bảo hiểm)
>>>Xem ngay: Muốn trở thành kế toán giỏi cần những điều kiện gì?
So sánh chuẩn mực kế toán quốc tế IAS và IFRS
So sánh chuẩn mực kế toán quốc tế IAS và IFRS
Ngoài sự khác biệt về lịch sử và tổ chức ban hành, sự khác biệt chính giữa IAS và IFRS nằm ở cách tiếp cận kế toán và báo cáo tài chính.
IAS dựa trên quy tắc, cung cấp hướng dẫn cụ thể cho các giao dịch và báo cáo tài chính, trong khi IFRS dựa trên nguyên tắc, cung cấp hướng dẫn rộng hơn cho các tình huống khác nhau.
IFRS là bộ tiêu chuẩn chi tiết và toàn diện hơn bao gồm tất cả các tiêu chuẩn IAS và các tiêu chuẩn bổ sung cho các ngành cụ thể.
IAS có thể hạn chế khả năng thích nghi của các công ty với các trường hợp đặc biệt, trong khi IFRS linh hoạt hơn, cho phép đánh giá và hiểu biết dựa trên từng trường hợp cụ thể.
IFRS được áp dụng rộng rãi hơn, với hơn 140 quốc gia sử dụng và thường dẫn đến tính nhất quán và khả năng so sánh cao hơn trong thông tin tài chính.
Một điểm khác biệt chính là IAS thiếu hướng dẫn cụ thể về tài sản cố định dự kiến được bán, trong khi IFRS có các quy tắc mới về xử lý loại tài sản này.
>>>Khám phá ngay: Tổng hợp danh sách chuẩn mực kế toán Việt Nam mới nhất
Vai trò của chuẩn mực kế toán quốc tế
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế thế giới như hiện nay thì việc thống nhất chuẩn mực tài chính kế toán giữa các doanh nghiệp từ nhiều quốc giá khác nhau là vô cùng cần thiết. Các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế chính là chìa khóa cho sự thống nhất này và đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Chuẩn mực kế toán quốc tế tạo sự thống nhất, minh bạch và hỗ trợ quyết định đầu tư
Khi áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế chung, báo cáo tài chính sẽ có tính thống nhất, minh bạch, khách quan và đáng tin cậy hơn.
Tạo nên ngôn ngữ chung để các nhà đầu tư, doanh nghiệp, kế toán, kiểm toán có thể hiểu và có cái nhìn tổng quan về tình hình kinh doanh, tài chính doanh nghiệp. Tạo tiền đề cho các quyết định đầu tư và tín dụng.
Các doanh nghiệp đa quốc gia sẽ tiết kiệm chi phí chuyển đổi báo cáo tài chính khi tất cả các quốc gia doanh nghiệp đang hoạt động dùng chung một quy chuẩn.
Đây cũng là những nguyên nhân Việt Nam dự kiến áp dụng IFRS từ năm 2020 và hoàn thành vào năm 2025 theo định hướng của Bộ Tài Chính.
Việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và thống nhất cho các báo cáo tài chính toàn cầu. Nhờ các chuẩn mực như IAS và IFRS, doanh nghiệp có thể cung cấp thông tin tài chính khách quan và dễ dàng so sánh giữa các quốc gia và ngành công nghiệp khác nhau. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các quyết định đầu tư và tín dụng mà còn giúp doanh nghiệp đa quốc gia tiết kiệm chi phí, nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Liên hệ CrystalBooks ngay để được cung cấp phần mềm kế toán và kinh doanh hỗ trợ kế toán viên.
>>>Khám phá các bài viết liên quan:
- Phần hành kế toán là gì? Có mấy loại phần hành kế toán
- Lập bảng cân đối kế toán dễ hiểu cho người mới bắt đầu
- Top 10+ kỹ năng kế toán mà các nhà tuyển dụng tìm kiếm
- Nguyên Lý Kế Toán: Khái Niệm và Ứng Dụng Thực Tiễn